Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Carlos SÁNCHEZ

Carlos SÁNCHEZ Photo
River Plate

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Uruguay Montevideo)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 7 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

2 Th12 1984

Ngày sinh

18k

Giá

18,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (River Plate), Charity Shield (River Plate), Argentine Shield (River Plate), Argentine Cup (River Plate)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Uruguay SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 River Plate Hạng 1 26 (0)1906,9240
15 River Plate Charity Shield 1 (0)1007,0000
15 River Plate Cúp Liên đoàn Argentina 3 (0)0107,0000
15 River Plate Cúp Quốc gia Argentina 1 (0)1007,0010
15 River Plate SMFA Champions Cup (Bảng B) 5 (0)3117,2010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Uruguay Quốc tế 3 (0)1007,6710
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 River Plate Hạng 1 26 (0) 1 9 06,924 0
14 River Plate Hạng 1 29 (0) 5 7 27,311 1
13 River Plate Bảng E 1 (0) 0 1 06,000 0
13 River Plate Hạng 1 22 (0) 2 2 06,914 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu78 (0)81927,0591

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014KhôngRiver Plate2.7MCarlos SÁNCHEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th03 20248278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
4 Th10 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th11 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th07 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th09 20218886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th01 20168788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th09 20158687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th01 20158586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th01 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th09 20108083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
4 Th03 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----