Carlos SÁNCHEZ
78
Chỉ số
4 (Ngày 7 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
2 Th12 1984
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (River Plate), Charity Shield (River Plate), Argentine Shield (River Plate), Argentine Cup (River Plate) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Uruguay | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 9 | 0 | 6,92 | 4 | 0 |
15 | River Plate | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Liên đoàn Argentina | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | River Plate | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 5 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 9 | 0 | 6,92 | 4 | 0 |
14 | River Plate | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,31 | 1 | 1 |
13 | River Plate | Bảng E | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,91 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 78 (0) | 8 | 19 | 2 | 7,05 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | River Plate | 2.7M | Carlos SÁNCHEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th03 2024 | 82 | 78 | 4 |
4 Th10 2023 | 83 | 82 | 1 |
15 Th11 2022 | 85 | 83 | 2 |
27 Th07 2022 | 86 | 85 | 1 |
8 Th09 2021 | 88 | 86 | 2 |
20 Th01 2016 | 87 | 88 | 1 |
12 Th09 2015 | 86 | 87 | 1 |
9 Th01 2015 | 85 | 86 | 1 |
25 Th01 2011 | 83 | 85 | 2 |
11 Th09 2010 | 80 | 83 | 3 |
4 Th03 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |