Franchin GUSTAVO
80
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
19 Th02 1982
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Athletico Paranaense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Athletico Paranaense | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 0 | 2 | 6,87 | 5 | 0 |
13 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,72 | 2 | 0 |
12 | Portuguesa | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
11 | Portuguesa | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Portuguesa | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
9 | Portuguesa | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,57 | 3 | 0 |
8 | Portuguesa | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,18 | 0 | 2 |
8 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,94 | 5 | 0 |
5 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
4 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,59 | 5 | 0 |
3 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 1 | 1 | 5,93 | 3 | 0 |
2 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,07 | 2 | 0 |
2 | Cruzeiro | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
1 | Cruzeiro | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 400 (0) | 27 | 14 | 5 | 6,62 | 41 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th09 2014 | Paraná Clube | Athletico Paranaense | 5.5M | Franchin GUSTAVO |
13 | 18 Th07 2014 | Qingdao Hainiu | Paraná Clube | 6.5M | Franchin GUSTAVO |
12 | 2 Th05 2014 | Portuguesa | Qingdao Hainiu | 4.6M | Franchin GUSTAVO |
8 | 2 Th08 2012 | Vasco da Gama | Portuguesa | 4.2M | Franchin GUSTAVO |
2 | 29 Th12 2009 | Cruzeiro | Vasco da Gama | 7.5M | Franchin GUSTAVO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th12 2017 | 82 | 80 | 2 |
14 Th04 2017 | 84 | 82 | 2 |
14 Th01 2012 | 85 | 84 | 1 |
4 Th12 2010 | 86 | 85 | 1 |
10 Th03 2010 | 87 | 86 | 1 |
10 Th09 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |