Felipe GARCIA
76
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
10 Th01 1988
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
9 | Santos FC | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,78 | 0 | 0 |
8 | Santos FC | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Santos FC | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,94 | 0 | 0 |
6 | Santos FC | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,56 | 0 | 0 |
5 | Santos FC | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,14 | 0 | 0 |
4 | Santos FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 213 (0) | 0 | 0 | 11 | 6,88 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Santos FC | Fluminense | 1.6M | Felipe GARCIA |
4 | 11 Th10 2010 | Không | Santos FC | 5.3M | Felipe GARCIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th11 2023 | 78 | 76 | 2 |
14 Th04 2017 | 81 | 78 | 3 |
5 Th10 2013 | 83 | 81 | 2 |
30 Th07 2011 | 85 | 83 | 2 |
3 Th02 2011 | 86 | 85 | 1 |
9 Th03 2010 | 83 | 86 | 3 |
10 Th09 2009 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |