Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bruno TELES

Player retiring at the end of the season.
Bruno TELES Photo
Krylia Sovetov Samara

(Chưa được Quản lí)

CLB

(GD Chaves)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 16 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

1 Th05 1986

Ngày sinh

25k

Giá

25,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Krylia Sovetov Samara), Russian Cup (Krylia Sovetov Samara)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 30 (0)14437,0350
15 Krylia Sovetov Samara Cúp Liên đoàn Nga 4 (0)1106,2500
15 Krylia Sovetov Samara Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 30 (0) 14 4 37,035 0
14 Krylia Sovetov Samara Hạng 1 34 (0) 11 7 06,473 0
13 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 26 (0) 14 6 26,963 0
13 Vitória de Guimarães Hạng 1 4 (0) 1 1 07,250 0
12 Vitória de Guimarães Hạng 1 19 (0) 3 3 06,952 0
11 Vitória de Guimarães Hạng 1 30 (0) 4 8 16,836 0
10 Vitória de Guimarães Hạng 1 27 (0) 2 6 06,702 0
9 Vitória de Guimarães Hạng 1 29 (0) 7 2 06,763 0
8 Vitória de Guimarães Hạng 1 33 (0) 0 1 06,734 0
7 Vitória de Guimarães Hạng 1 33 (0) 0 1 06,521 0
6 Vitória de Guimarães Hạng 1 31 (0) 0 0 06,326 0
5 Vitória de Guimarães Hạng 1 35 (0) 2 0 06,172 0
4 Sport Recife Hạng 2 6 (0) 1 0 06,002 0
3 Sport Recife Hạng 2 8 (0) 0 0 04,622 0
1 Sport Recife Hạng 2 7 (0) 0 0 05,141 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu352 (0)593966,57420

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Vitória de GuimarãesKrylia Sovetov Samara5.8MBruno TELES
414 Th02 2011Sport RecifeVitória de Guimarães3.8MBruno TELES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th07 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th09 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th03 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th03 20188482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th03 20178584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th05 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th05 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th11 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th05 20107780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
12 Th09 20097977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th09 20098179Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----