Bruno TELES
76
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
1 Th05 1986
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Krylia Sovetov Samara), Russian Cup (Krylia Sovetov Samara) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 30 (0) | 14 | 4 | 3 | 7,03 | 5 | 0 |
15 | Krylia Sovetov Samara | Cúp Liên đoàn Nga | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
15 | Krylia Sovetov Samara | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 30 (0) | 14 | 4 | 3 | 7,03 | 5 | 0 |
14 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 34 (0) | 11 | 7 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
13 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 26 (0) | 14 | 6 | 2 | 6,96 | 3 | 0 |
13 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,95 | 2 | 0 |
11 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,83 | 6 | 0 |
10 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
9 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 2 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
8 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,73 | 4 | 0 |
7 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
6 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 6 | 0 |
5 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
4 | Sport Recife | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
3 | Sport Recife | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,62 | 2 | 0 |
1 | Sport Recife | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 352 (0) | 59 | 39 | 6 | 6,57 | 42 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Vitória de Guimarães | Krylia Sovetov Samara | 5.8M | Bruno TELES |
4 | 14 Th02 2011 | Sport Recife | Vitória de Guimarães | 3.8M | Bruno TELES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th07 2022 | 78 | 76 | 2 |
17 Th09 2020 | 80 | 78 | 2 |
15 Th03 2020 | 82 | 80 | 2 |
29 Th03 2018 | 84 | 82 | 2 |
6 Th03 2017 | 85 | 84 | 1 |
15 Th05 2012 | 84 | 85 | 1 |
19 Th05 2011 | 82 | 84 | 2 |
23 Th11 2010 | 80 | 82 | 2 |
22 Th05 2010 | 77 | 80 | 3 |
12 Th09 2009 | 79 | 77 | 2 |
11 Th09 2009 | 81 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |