Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ramos CÁSSIO

Ramos CÁSSIO Photo
Corinthians

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Corinthians)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 27 Th09 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

6 Th06 1987

Ngày sinh

695k

Giá

695,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

195

Chiều cao (cm)

92

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Corinthians), Charity Shield (Corinthians), Brazilian Shield (Corinthians), Brazilian Cup (Corinthians)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Corinthians Hạng 1 36 (0)0026,9400
15 Corinthians Charity Shield 1 (0)0018,0000
15 Corinthians Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0007,0000
15 Corinthians Cúp Quốc gia Brazil 4 (0)0007,2500
15 Corinthians SMFA Champions Cup (Bảng F) 6 (0)0016,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Corinthians Hạng 1 36 (0) 0 0 26,940 0
14 Corinthians Hạng 1 36 (0) 0 0 16,940 0
13 Corinthians Hạng 1 36 (0) 0 0 26,750 0
12 Corinthians Bảng A 6 (0) 0 0 16,830 0
12 Corinthians Hạng 1 36 (0) 0 0 47,250 0
11 Corinthians Hạng 1 36 (0) 0 0 26,970 0
10 Corinthians Hạng 1 10 (0) 0 0 17,300 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu196 (0)00136,9800

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th07 2013PSVCorinthians5.4MRamos CÁSSIO
1 1 Th12 2009Sparta RotterdamPSV2.3MRamos CÁSSIO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th09 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th07 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th12 20178788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th05 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
29 Th09 20128085Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
23 Th10 20097880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----