Ramon MOTTA
80
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
6 Th05 1988
Ngày sinh
100k
Giá
100,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Beşiktaş JK), Turkish Cup (Beşiktaş JK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
14 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Corinthians | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,76 | 0 | 0 |
12 | Flamengo | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
11 | Flamengo | Bảng A | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
11 | Flamengo | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,78 | 2 | 0 |
10 | Flamengo | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
9 | Flamengo | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 1 | 1 |
9 | Corinthians | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
9 | Corinthians | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Corinthians | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Corinthians | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
7 | Corinthians | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
6 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
5 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,05 | 2 | 0 |
4 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
3 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,18 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 230 (0) | 13 | 12 | 2 | 6,44 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th07 2014 | Corinthians | Beşiktaş JK | 3.0M | Ramon MOTTA |
12 | 19 Th04 2014 | Flamengo | Corinthians | 5.0M | Ramon MOTTA |
9 | 14 Th01 2013 | Corinthians | Flamengo | 3.8M | Ramon MOTTA |
6 | 30 Th10 2011 | Vasco da Gama | Corinthians | 3.0M | Ramon MOTTA |
3 | 1 Th06 2010 | SC Internacional | Vasco da Gama | 1.6M | Ramon MOTTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2022 | 82 | 80 | 2 |
2 Th07 2020 | 83 | 82 | 1 |
27 Th08 2019 | 84 | 83 | 1 |
28 Th10 2018 | 85 | 84 | 1 |
20 Th12 2017 | 84 | 85 | 1 |
4 Th02 2016 | 85 | 84 | 1 |
7 Th11 2014 | 84 | 85 | 1 |
29 Th09 2012 | 83 | 84 | 1 |
18 Th01 2012 | 82 | 83 | 1 |
5 Th08 2011 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |