José TADEU
78
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th01 2012)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
1 Th04 1986
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 86% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Náutico | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
13 | Náutico | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Palmeiras | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,31 | 0 | 0 |
11 | Palmeiras | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
10 | Palmeiras | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Palmeiras | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Palmeiras | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Palmeiras | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Palmeiras | Bảng B | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Palmeiras | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,57 | 0 | 0 |
4 | Palmeiras | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
2 | Bursaspor | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Bursaspor | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,13 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 71 (0) | 14 | 13 | 5 | 6,96 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 9 Th02 2015 | Náutico | Persepolis | 1.0M | José TADEU |
13 | 28 Th11 2014 | Ceará SC | Náutico | 1.1M | José TADEU |
13 | 13 Th08 2014 | Náutico | Ceará SC | 991k | José TADEU |
12 | 12 Th07 2014 | Ceará SC | Náutico | 1.0M | José TADEU |
12 | 18 Th04 2014 | Palmeiras | Ceará SC | 923k | José TADEU |
4 | 8 Th10 2010 | Grêmio Barueri | Palmeiras | 2.9M | José TADEU |
2 | 22 Th02 2010 | Bursaspor | Grêmio Barueri | 2.9M | José TADEU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th01 2012 | 80 | 78 | 2 |
5 Th08 2011 | 83 | 80 | 3 |
9 Th09 2010 | 82 | 83 | 1 |
19 Th12 2009 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |