Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

José TADEU

José TADEU Photo
Persepolis

(External)

CLB

(EC Avenida)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 13 Th01 2012)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

1 Th04 1986

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 86%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
14 Náutico Hạng 2 14 (0) 3 2 06,790 0
13 Náutico Hạng 2 2 (0) 0 1 07,000 0
12 Palmeiras Hạng 1 13 (0) 0 3 06,310 0
11 Palmeiras Hạng 1 4 (0) 0 1 06,250 0
10 Palmeiras Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
8 Palmeiras Hạng 2 4 (0) 2 1 17,001 0
7 Palmeiras Hạng 1 3 (0) 2 0 18,000 0
6 Palmeiras Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
5 Palmeiras Bảng B 3 (0) 1 0 07,000 0
5 Palmeiras Hạng 1 7 (0) 2 0 17,570 0
4 Palmeiras Hạng 1 3 (0) 1 2 18,330 0
2 Bursaspor Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
1 Bursaspor Hạng 1 15 (0) 3 3 17,133 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu71 (0)141356,9640

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 9 Th02 2015NáuticoPersepolis1.0MJosé TADEU
1328 Th11 2014Ceará SCNáutico1.1MJosé TADEU
1313 Th08 2014NáuticoCeará SC991kJosé TADEU
1212 Th07 2014Ceará SCNáutico1.0MJosé TADEU
1218 Th04 2014PalmeirasCeará SC923kJosé TADEU
4 8 Th10 2010Grêmio BarueriPalmeiras2.9MJosé TADEU
222 Th02 2010BursasporGrêmio Barueri2.9MJosé TADEU

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th01 20128078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th08 20118380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th09 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th12 20098482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----