Cícero JONATHAN
78
Chỉ số
4 (Ngày 23 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
27 Th02 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
25k
Hợp đồng
4 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Internazionale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Internazionale | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Internazionale | Bảng B | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Internazionale | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
13 | Internazionale | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
12 | Internazionale | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
11 | Internazionale | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Internazionale | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
9 | Internazionale | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
9 | Internazionale | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
8 | Internazionale | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Internazionale | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 1 |
6 | Cruzeiro | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Cruzeiro | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
4 | Cruzeiro | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
4 | Cruzeiro | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
3 | Cruzeiro | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,79 | 4 | 0 |
2 | Cruzeiro | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Cruzeiro | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,77 | 1 | 0 |
1 | Cruzeiro | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 327 (0) | 11 | 14 | 0 | 6,60 | 18 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7 Th12 2011 | Cruzeiro | Internazionale | 9.6M | Cícero JONATHAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2022 | 82 | 78 | 4 |
16 Th02 2022 | 83 | 82 | 1 |
9 Th07 2020 | 85 | 83 | 2 |
19 Th12 2017 | 86 | 85 | 1 |
21 Th04 2017 | 87 | 86 | 1 |
20 Th09 2015 | 88 | 87 | 1 |
5 Th03 2010 | 86 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |