Jesus JONATHAS
78
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
6 Th03 1989
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 99% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | AZ Alkmaar | Bảng E | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,67 | 1 | 0 |
9 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,71 | 1 | 0 |
8 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 3 | 3 | 7,18 | 3 | 0 |
7 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,10 | 6 | 0 |
6 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,45 | 1 | 0 |
5 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
4 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 1 |
3 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 100 (0) | 33 | 15 | 12 | 7,26 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th04 2015 | US Latina Calcio | Pescara Calcio | 6.2M | Jesus JONATHAS |
11 | 31 Th10 2013 | Pescara Calcio | US Latina Calcio | 6.7M | Jesus JONATHAS |
10 | 20 Th07 2013 | AZ Alkmaar | Pescara Calcio | 3.7M | Jesus JONATHAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th07 2023 | 80 | 78 | 2 |
30 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
19 Th02 2022 | 83 | 82 | 1 |
25 Th03 2021 | 86 | 83 | 3 |
30 Th05 2019 | 87 | 86 | 1 |
24 Th05 2015 | 85 | 87 | 2 |
15 Th01 2015 | 84 | 85 | 1 |
20 Th07 2012 | 82 | 84 | 2 |
12 Th11 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |