Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Siqueira WILLIAN

Siqueira WILLIAN Photo
Cruzeiro

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Santos FC)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th09 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

19 Th11 1986

Ngày sinh

94k

Giá

94,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-6-6-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Cruzeiro), Brazilian Shield (Cruzeiro), Brazilian Cup (Cruzeiro)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cruzeiro Hạng 1 20 (0)6337,3020
15 Cruzeiro Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0007,0010
15 Cruzeiro Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)0107,0000
15 Cruzeiro SMFA Shield 3 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cruzeiro Hạng 1 20 (0) 6 3 37,302 0
14 Cruzeiro Hạng 1 29 (0) 3 5 06,791 1
13 Cruzeiro Bảng G 3 (0) 1 0 07,000 0
13 Cruzeiro Hạng 1 22 (0) 5 5 27,233 0
13 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 1 (0) 1 1 09,000 0
12 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 2 15 (0) 6 5 17,403 0
11 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 4 (0) 0 0 06,750 0
10 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 2 (0) 0 1 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu96 (0)222067,1091

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014FC Metalist 1925 KharkivCruzeiro5.0MSiqueira WILLIAN
10 6 Th08 2013KhôngFC Metalist 1925 Kharkiv3.8MSiqueira WILLIAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th09 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th11 20228483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th07 20228684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th09 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th03 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th01 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th08 20117884Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
12 Th09 20097978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----