Damián ESCUDERO
78
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
20 Th04 1987
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (EC Vitória) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EC Vitória | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
15 | EC Vitória | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EC Vitória | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
14 | EC Vitória | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
13 | EC Vitória | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,63 | 0 | 0 |
12 | EC Vitória | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,40 | 3 | 0 |
11 | EC Vitória | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 10 | 1 | 7,06 | 0 | 0 |
10 | EC Vitória | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
10 | Grêmio | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,57 | 0 | 0 |
9 | Grêmio | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
8 | Grêmio | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,36 | 4 | 1 |
7 | Grêmio | Bảng C | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Grêmio | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 9 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
6 | Grêmio | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,07 | 2 | 0 |
6 | Boca Juniors | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Boca Juniors | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Boca Juniors | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
4 | Boca Juniors | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,24 | 2 | 0 |
3 | Boca Juniors | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | Villarreal CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Villarreal CF | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
1 | Villarreal CF | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 338 (0) | 74 | 81 | 12 | 6,93 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Grêmio | EC Vitória | 4.7M | Damián ESCUDERO |
6 | 19 Th08 2011 | Boca Juniors | Grêmio | 4.4M | Damián ESCUDERO |
3 | 10 Th07 2010 | Villarreal CF | Boca Juniors | 6.1M | Damián ESCUDERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th06 2020 | 80 | 78 | 2 |
28 Th10 2018 | 83 | 80 | 3 |
21 Th12 2017 | 84 | 83 | 1 |
27 Th03 2013 | 85 | 84 | 1 |
22 Th01 2011 | 86 | 85 | 1 |
15 Th09 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |