Papu GÓMEZ
87
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
15 Th02 1988
Ngày sinh
467k
Giá
467,000
30k
Hợp đồng
4 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-10-10-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Atalanta BC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 28 (0) | 21 | 16 | 7 | 8,50 | 2 | 0 |
15 | Atalanta BC | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 28 (0) | 21 | 16 | 7 | 8,50 | 2 | 0 |
14 | Atalanta BC | Hạng 2 | 29 (0) | 19 | 13 | 7 | 8,24 | 8 | 0 |
13 | Atalanta BC | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,19 | 2 | 0 |
13 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
12 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 30 (0) | 15 | 15 | 3 | 7,63 | 2 | 0 |
11 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 2 | 3 | 7,26 | 2 | 0 |
10 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Catania Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,07 | 2 | 0 |
9 | Catania Calcio | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,07 | 2 | 1 |
8 | Catania Calcio | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 8 | 0 | 7,07 | 0 | 0 |
7 | Catania Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,57 | 2 | 0 |
6 | Catania Calcio | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,76 | 3 | 0 |
5 | Catania Calcio | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
4 | Catania Calcio | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,67 | 0 | 1 |
4 | San Lorenzo | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
3 | San Lorenzo | Bảng G | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | San Lorenzo | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,44 | 5 | 0 |
2 | San Lorenzo | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
1 | San Lorenzo | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,94 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 376 (0) | 112 | 83 | 32 | 7,17 | 38 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Atalanta BC | 10.7M | Papu GÓMEZ |
10 | 28 Th08 2013 | Catania Calcio | FC Metalist 1925 Kharkiv | 11.9M | Papu GÓMEZ |
4 | 24 Th10 2010 | San Lorenzo | Catania Calcio | 10.8M | Papu GÓMEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th12 2023 | 89 | 87 | 2 |
20 Th07 2023 | 90 | 89 | 1 |
19 Th12 2022 | 91 | 90 | 1 |
23 Th06 2021 | 92 | 91 | 1 |
23 Th08 2020 | 91 | 92 | 1 |
26 Th11 2017 | 90 | 91 | 1 |
2 Th06 2017 | 89 | 90 | 1 |
20 Th12 2016 | 88 | 89 | 1 |
11 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
8 Th08 2013 | 88 | 89 | 1 |
15 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
9 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |