Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Papu GÓMEZ

Papu GÓMEZ Photo
Atalanta BC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AC Monza)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 16 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(TC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

15 Th02 1988

Ngày sinh

467k

Giá

467,000

30k

Hợp đồng

4 Mùa giải

167

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (10-10-10-8-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Atalanta BC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atalanta BC Hạng 2 28 (0)211678,5020
15 Atalanta BC Cúp Liên đoàn Ý 3 (0)3118,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atalanta BC Hạng 2 28 (0) 21 16 78,502 0
14 Atalanta BC Hạng 2 29 (0) 19 13 78,248 0
13 Atalanta BC Hạng 1 16 (0) 2 3 17,192 0
13 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 7 (0) 1 2 07,290 0
12 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 2 30 (0) 15 15 37,632 0
11 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 31 (0) 15 2 37,262 0
10 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
10 Catania Calcio Hạng 1 28 (0) 5 6 27,072 0
9 Catania Calcio Hạng 1 29 (0) 7 5 27,072 1
8 Catania Calcio Hạng 1 15 (0) 3 8 07,070 0
7 Catania Calcio Hạng 1 28 (0) 3 3 16,572 0
6 Catania Calcio Hạng 1 21 (0) 4 2 26,763 0
5 Catania Calcio Hạng 1 21 (0) 4 1 16,762 0
4 Catania Calcio Hạng 1 18 (0) 1 2 16,670 1
4 San Lorenzo Hạng 1 4 (0) 0 1 06,751 0
3 San Lorenzo Bảng G 2 (0) 0 1 06,500 0
3 San Lorenzo Hạng 1 25 (0) 4 2 06,445 0
2 San Lorenzo Hạng 1 25 (0) 4 0 16,762 0
1 San Lorenzo Hạng 1 18 (0) 4 1 16,943 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu376 (0)11283327,17382

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th09 2014FC Metalist 1925 KharkivAtalanta BC10.7MPapu GÓMEZ
1028 Th08 2013Catania CalcioFC Metalist 1925 Kharkiv11.9MPapu GÓMEZ
424 Th10 2010San LorenzoCatania Calcio10.8MPapu GÓMEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th12 20238987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th07 20239089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th12 20229190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th06 20219291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th08 20209192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th11 20179091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20178990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th12 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th08 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th12 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th03 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----