Jesús MÉNDEZ
78
Chỉ số
5 (Ngày 21 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
1 Th08 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Independiente), Argentine Cup (Independiente) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Independiente | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
15 | Independiente | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Independiente | Cúp Quốc gia Argentina | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Independiente | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
14 | Independiente | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
13 | Independiente | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,82 | 0 | 1 |
13 | Rosario Central | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
12 | Rosario Central | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
11 | Boca Juniors | Bảng D | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Boca Juniors | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
10 | Boca Juniors | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
9 | Boca Juniors | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
7 | Boca Juniors | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Boca Juniors | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Boca Juniors | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
5 | Boca Juniors | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Boca Juniors | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
3 | Boca Juniors | Bảng A | 5 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
3 | Boca Juniors | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
2 | Rosario Central | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
1 | Rosario Central | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 169 (0) | 24 | 20 | 4 | 6,70 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Rosario Central | Independiente | 3.8M | Jesús MÉNDEZ |
11 | 6 Th02 2014 | Boca Juniors | Rosario Central | 2.5M | Jesús MÉNDEZ |
11 | 18 Th10 2013 | Almagro | Boca Juniors | 1.9M | Jesús MÉNDEZ |
10 | 28 Th07 2013 | Boca Juniors | Almagro | 1.8M | Jesús MÉNDEZ |
2 | 8 Th03 2010 | Rosario Central | Boca Juniors | 7.0M | Jesús MÉNDEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th01 2019 | 83 | 78 | 5 |
4 Th11 2013 | 82 | 83 | 1 |
27 Th07 2012 | 83 | 82 | 1 |
9 Th02 2012 | 86 | 83 | 3 |
3 Th03 2010 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |