Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nicolás DOMINGO

Nicolás DOMINGO Photo
Banfield

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Arsenal de Sarandí)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 31 Th10 2021)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

8 Th04 1985

Ngày sinh

43k

Giá

43,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Argentine Cup (Banfield)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Banfield Hạng 1 28 (0)6506,6410
15 Banfield Cúp Quốc gia Argentina 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Banfield Hạng 1 28 (0) 6 5 06,641 0
14 Banfield Hạng 2 23 (0) 2 4 16,351 0
13 Banfield Hạng 2 24 (0) 3 1 06,371 0
12 Banfield Hạng 1 18 (0) 4 2 06,392 0
11 Banfield Hạng 1 4 (0) 0 0 06,001 0
9 River Plate Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
1 River Plate Bảng E 1 (0) 0 0 07,000 0
1 River Plate Hạng 1 2 (0) 0 1 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu101 (0)151316,4470

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1010 Th08 2013Deportivo CuencaBanfield1.6MNicolás DOMINGO
9 1 Th02 2013River PlateDeportivo Cuenca1.4MNicolás DOMINGO
720 Th01 2012PeñarolRiver Plate3.7MNicolás DOMINGO
3 8 Th09 2010River PlatePeñarol3.7MNicolás DOMINGO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th10 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
13 Th02 20188283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th04 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th01 20168283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th03 20158082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th07 20128380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th02 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th03 20108584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----