Pablo ÁLVAREZ
75
Chỉ số
5 (Ngày 2 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
17 Th04 1984
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Rosario Central), Argentine Cup (Rosario Central) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rosario Central | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,45 | 5 | 0 |
15 | Rosario Central | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Rosario Central | Cúp Quốc gia Argentina | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rosario Central | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,45 | 5 | 0 |
14 | Rosario Central | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,54 | 4 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
13 | Catania Calcio | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
13 | Bologna FC | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Catania Calcio | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Catania Calcio | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Catania Calcio | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
10 | Catania Calcio | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,95 | 0 | 0 |
9 | Catania Calcio | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
8 | Rosario Central | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 3 | 0 |
7 | Rosario Central | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 3 | 1 |
6 | Rosario Central | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 3 | 1 |
5 | Rosario Central | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,71 | 4 | 0 |
4 | Rosario Central | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
3 | Rosario Central | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,79 | 1 | 0 |
2 | Rosario Central | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,42 | 2 | 1 |
1 | Rosario Central | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 361 (0) | 11 | 10 | 1 | 6,53 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th01 2015 | ACF Fiorentina | Rosario Central | 3.0M | Pablo ÁLVAREZ |
13 | 10 Th11 2014 | Catania Calcio | ACF Fiorentina | 3.1M | Pablo ÁLVAREZ |
13 | 20 Th08 2014 | Bologna FC | Catania Calcio | 3.7M | Pablo ÁLVAREZ |
13 | 8 Th08 2014 | Catania Calcio | Bologna FC | 4.2M | Pablo ÁLVAREZ |
8 | 23 Th10 2012 | Rosario Central | Catania Calcio | 6.3M | Pablo ÁLVAREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th06 2020 | 80 | 75 | 5 |
14 Th02 2018 | 83 | 80 | 3 |
13 Th09 2015 | 85 | 83 | 2 |
6 Th07 2014 | 86 | 85 | 1 |
17 Th06 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |