Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jonatan MAIDANA

Player retiring at the end of the season.
Jonatan MAIDANA Photo
River Plate

(Chưa được Quản lí)

CLB

(River Plate)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 17 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

29 Th07 1985

Ngày sinh

39k

Giá

39,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-6-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (River Plate), Charity Shield (River Plate), Argentine Shield (River Plate), Argentine Cup (River Plate)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 River Plate Hạng 1 23 (0)1016,7830
15 River Plate Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 River Plate Cúp Liên đoàn Argentina 4 (0)0007,2500
15 River Plate Cúp Quốc gia Argentina 2 (0)0007,5000
15 River Plate SMFA Champions Cup (Bảng B) 4 (0)0106,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 River Plate Hạng 1 23 (0) 1 0 16,783 0
14 River Plate Hạng 1 26 (0) 0 0 06,886 0
13 River Plate Bảng E 2 (0) 0 0 06,000 0
13 River Plate Hạng 1 29 (0) 1 0 17,002 0
12 River Plate Hạng 1 17 (0) 0 0 06,472 0
12 Club Puebla Hạng 1 14 (0) 0 0 06,642 0
11 Club Puebla Hạng 1 1 (0) 0 0 05,001 0
11 River Plate Hạng 1 13 (0) 0 0 06,772 0
10 River Plate Hạng 1 31 (0) 0 2 06,685 0
9 River Plate Hạng 1 32 (0) 0 3 16,884 0
8 River Plate Hạng 1 31 (0) 2 3 06,653 1
7 River Plate Hạng 1 22 (0) 0 0 06,771 0
6 River Plate Hạng 1 28 (0) 2 1 06,862 0
5 River Plate Hạng 1 29 (0) 1 1 26,864 0
4 River Plate Hạng 1 5 (0) 0 3 06,601 0
4 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 27 (0) 1 1 06,442 0
3 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 29 (0) 2 2 05,833 0
2 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 32 (0) 1 1 05,883 0
1 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 31 (0) 0 3 06,103 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu422 (0)112056,57492

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1214 Th04 2014Club PueblaRiver Plate6.3MJonatan MAIDANA
1121 Th01 2014River PlateClub Puebla5.9MJonatan MAIDANA
420 Th01 2011FC Metalist 1925 KharkivRiver Plate7.5MJonatan MAIDANA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th02 20248380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
30 Th08 20238483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th08 20228584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th10 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th09 20198886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th04 20178788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th02 20168687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th09 20158586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th05 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th07 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th09 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----