Carl VALERI
65
Chỉ số
8 (Ngày 13 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
14 Th08 1984
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Australia | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Australia | Quốc tế | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | US Sassuolo | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
10 | US Sassuolo | Hạng 2 | 16 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
10 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,11 | 3 | 0 |
9 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 5 | 4 | 7,11 | 3 | 0 |
8 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,09 | 3 | 1 |
7 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
6 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 7 | 3 | 6,96 | 3 | 0 |
5 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 23 (0) | 9 | 10 | 2 | 7,22 | 0 | 0 |
4 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,72 | 3 | 0 |
3 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,33 | 4 | 0 |
2 | US Grosseto 1912 | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
1 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 2 | 3 | 6,83 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 296 (0) | 56 | 49 | 17 | 6,83 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 27 Th08 2014 | Ternana Calcio | Melbourne Victory | 4.5M | Carl VALERI |
11 | 6 Th02 2014 | US Sassuolo | Ternana Calcio | 2.5M | Carl VALERI |
10 | 3 Th07 2013 | US Grosseto 1912 | US Sassuolo | 5.7M | Carl VALERI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th05 2022 | 73 | 65 | 8 |
9 Th08 2021 | 82 | 73 | 9 |
25 Th06 2016 | 83 | 82 | 1 |
30 Th01 2014 | 84 | 83 | 1 |
20 Th12 2013 | 85 | 84 | 1 |
19 Th07 2012 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |