Ryan BERTRAND
82
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
5 Th08 1989
Ngày sinh
281k
Giá
281,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Southampton), English Cup (Southampton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
15 | Southampton | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Southampton | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
14 | Southampton | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,91 | 7 | 0 |
14 | Chelsea | Hạng 1 | 4 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | Chelsea | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,81 | 0 | 0 |
12 | Chelsea | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,64 | 1 | 1 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
10 | Chelsea | Bảng G | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
9 | Chelsea | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Chelsea | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Chelsea | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
7 | Chelsea | Bảng G | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
7 | Chelsea | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
6 | Chelsea | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
5 | Chelsea | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
4 | Chelsea | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 3 | 0 |
3 | Chelsea | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | Chelsea | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,12 | 1 | 0 |
2 | Chelsea | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Reading | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
1 | Reading | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 204 (0) | 16 | 15 | 2 | 6,50 | 22 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th02 2015 | Chelsea | Southampton | 7.8M | Ryan BERTRAND |
2 | 28 Th04 2010 | Reading | Chelsea | 3.5M | Ryan BERTRAND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th11 2023 | 83 | 82 | 1 |
24 Th07 2023 | 87 | 83 | 4 |
1 Th07 2022 | 88 | 87 | 1 |
8 Th01 2022 | 89 | 88 | 1 |
28 Th05 2016 | 88 | 89 | 1 |
13 Th01 2015 | 87 | 88 | 1 |
13 Th02 2013 | 83 | 87 | 4 |
12 Th05 2010 | 81 | 83 | 2 |
9 Th12 2009 | 80 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |