Manuel IORI
82
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th12 2014)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
12 Th03 1982
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-4-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Pisa SC), Italian Cup (Pisa SC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Pisa SC | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 9 | 3 | 6,97 | 3 | 2 |
14 | Pisa SC | Hạng 2 | 36 (0) | 14 | 16 | 5 | 7,50 | 3 | 0 |
13 | Pisa SC | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,07 | 4 | 0 |
10 | Chievo Verona | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
9 | Chievo Verona | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
8 | Chievo Verona | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,15 | 1 | 0 |
7 | Chievo Verona | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
6 | Chievo Verona | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Chievo Verona | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
4 | Chievo Verona | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Chievo Verona | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | Chievo Verona | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 168 (0) | 40 | 40 | 11 | 6,86 | 16 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Calcio Padova | Pisa SC | 4.7M | Manuel IORI |
10 | 3 Th08 2013 | Chievo Verona | Calcio Padova | 3.0M | Manuel IORI |
1 | 28 Th11 2009 | AS Cittadella | Chievo Verona | 4.2M | Manuel IORI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th12 2014 | 83 | 82 | 1 |
8 Th08 2014 | 84 | 83 | 1 |
29 Th01 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |