Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Germán VOBORIL

Germán VOBORIL Photo
Racing Club

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CA Mitre SdE)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

5 Th05 1987

Ngày sinh

43k

Giá

43,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Argentine Shield (Racing Club)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Racing Club Hạng 1 4 (0)0006,0000
15 Racing Club Cúp Liên đoàn Argentina 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Racing Club Hạng 1 4 (0) 0 0 06,000 0
14 Racing Club Hạng 1 9 (0) 0 1 07,111 0
12 San Lorenzo Hạng 1 13 (0) 1 2 06,461 0
11 San Lorenzo Bảng H 6 (0) 0 0 05,330 0
11 San Lorenzo Hạng 1 29 (0) 1 2 05,625 0
10 San Lorenzo Bảng H 2 (0) 0 0 06,500 0
10 San Lorenzo Hạng 1 31 (0) 2 3 06,456 0
9 San Lorenzo Hạng 1 25 (0) 1 4 06,444 0
8 San Lorenzo Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
7 San Lorenzo Hạng 2 2 (0) 0 0 07,000 0
6 San Lorenzo Hạng 2 5 (0) 0 0 06,401 0
5 San Lorenzo Hạng 1 1 (0) 0 0 06,001 0
3 San Lorenzo Bảng G 2 (0) 0 0 06,000 0
3 San Lorenzo Hạng 1 7 (0) 1 0 05,001 0
2 San Lorenzo Hạng 1 6 (0) 0 0 05,331 0
1 San Lorenzo Hạng 1 6 (0) 0 0 06,171 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu149 (0)61206,15220

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th09 2014San LorenzoRacing Club2.4MGermán VOBORIL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th11 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th02 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th02 20108382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th06 20098283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----