Leandro GRIMI
78
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
9 Th02 1985
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Racing Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Racing Club | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,77 | 5 | 0 |
15 | Racing Club | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Racing Club | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,77 | 5 | 0 |
14 | Racing Club | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
13 | Racing Club | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
13 | Godoy Cruz | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Godoy Cruz | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,55 | 2 | 1 |
11 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 113 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,65 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Godoy Cruz | Racing Club | 3.0M | Leandro GRIMI |
11 | 19 Th01 2014 | Không | Godoy Cruz | 2.8M | Leandro GRIMI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th06 2020 | 80 | 78 | 2 |
17 Th01 2019 | 83 | 80 | 3 |
3 Th11 2013 | 84 | 83 | 1 |
16 Th05 2012 | 86 | 84 | 2 |
19 Th05 2011 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |