Ángel DI MARÍA
91
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
14 Th02 1988
Ngày sinh
1.8M
Giá
1,842,000
71k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 85% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 114 (0) | 37 | 26 | 8 | 7,37 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | SL Benfica | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 1 | 8,12 | 0 | 0 |
12 | SL Benfica | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,82 | 3 | 0 |
11 | SL Benfica | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | SL Benfica | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 9 | 2 | 7,75 | 4 | 0 |
10 | SL Benfica | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
10 | SL Benfica | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 8 | 2 | 7,78 | 3 | 0 |
9 | SL Benfica | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
9 | SL Benfica | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,86 | 3 | 0 |
8 | SL Benfica | Hạng 1 | 33 (0) | 17 | 10 | 5 | 7,64 | 3 | 1 |
7 | SL Benfica | Bảng H | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | SL Benfica | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,33 | 4 | 0 |
6 | SL Benfica | Bảng G | 5 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
6 | SL Benfica | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 3 | 4 | 7,41 | 1 | 1 |
5 | SL Benfica | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 10 | 3 | 7,79 | 2 | 0 |
4 | SL Benfica | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 12 | 2 | 7,24 | 8 | 0 |
3 | SL Benfica | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
2 | SL Benfica | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
1 | SL Benfica | Hạng 1 | 30 (0) | 14 | 13 | 0 | 7,33 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 344 (0) | 107 | 98 | 27 | 7,47 | 41 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 28 Th08 2014 | SL Benfica | USM Alger | 29.9M | Ángel DI MARÍA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2024 | 92 | 91 | 1 |
1 Th12 2018 | 93 | 92 | 1 |
20 Th11 2017 | 94 | 93 | 1 |
13 Th06 2014 | 93 | 94 | 1 |
22 Th12 2011 | 92 | 93 | 1 |
19 Th03 2011 | 91 | 92 | 1 |
10 Th12 2010 | 90 | 91 | 1 |
21 Th05 2010 | 89 | 90 | 1 |
16 Th01 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |