Lautaro ACOSTA
85
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
14 Th03 1988
Ngày sinh
280k
Giá
280,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Lanús), Argentine Shield (Lanús), Argentine Cup (Lanús) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lanús | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 14 | 4 | 7,21 | 4 | 0 |
14 | Lanús | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 12 | 1 | 7,28 | 1 | 0 |
13 | Lanús | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 7 | 3 | 7,13 | 1 | 0 |
12 | Lanús | Bảng C | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
12 | Lanús | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 9 | 2 | 7,22 | 2 | 0 |
11 | Lanús | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
11 | Boca Juniors | Bảng D | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Boca Juniors | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
10 | Boca Juniors | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,56 | 1 | 1 |
9 | Boca Juniors | Bảng A | 1 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Boca Juniors | Hạng 1 | 10 (0) | 8 | 2 | 3 | 7,70 | 1 | 0 |
9 | Sevilla | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
7 | Sevilla | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Sevilla | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Sevilla | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Sevilla | Bảng H | 2 (0) | 3 | 0 | 2 | 8,50 | 0 | 0 |
4 | Sevilla | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | Sevilla | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Sevilla | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | Sevilla | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Sevilla | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,17 | 1 | 1 |
1 | Sevilla | Hạng 1 | 8 (0) | 7 | 0 | 4 | 8,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 189 (0) | 63 | 66 | 27 | 7,30 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 15 Th10 2013 | Boca Juniors | Lanús | 5.9M | Lautaro ACOSTA |
9 | 29 Th12 2012 | Sevilla | Boca Juniors | 3.3M | Lautaro ACOSTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th10 2021 | 86 | 85 | 1 |
18 Th06 2020 | 87 | 86 | 1 |
14 Th01 2019 | 88 | 87 | 1 |
27 Th01 2018 | 87 | 88 | 1 |
2 Th04 2017 | 85 | 87 | 2 |
8 Th06 2011 | 86 | 85 | 1 |
9 Th12 2010 | 87 | 86 | 1 |
27 Th01 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |