Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sebastián BLANCO

Sebastián BLANCO Photo
West Bromwich Albion

(Chưa được Quản lí)

CLB

(San Lorenzo)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 11 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

36

Tuổi

15 Th03 1988

Ngày sinh

220k

Giá

220,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

168

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (West Bromwich Albion)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Bromwich Albion Hạng 1 14 (0)4506,7910
15 West Bromwich Albion Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Bromwich Albion Hạng 1 14 (0) 4 5 06,791 0
14 West Bromwich Albion Bảng F 1 (0) 0 0 07,000 0
14 West Bromwich Albion Hạng 1 14 (0) 3 5 06,863 0
13 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 6 (0) 1 1 16,171 0
12 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 2 10 (0) 1 5 17,000 1
11 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 11 (0) 4 1 06,552 0
10 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 28 (0) 5 8 06,681 0
9 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 2 28 (0) 3 3 07,181 0
8 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 15 (0) 3 1 06,475 0
7 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 22 (0) 4 4 26,913 0
6 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 29 (0) 7 7 16,763 1
5 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 21 (0) 4 2 16,574 1
4 Lanús Hạng 1 28 (0) 8 5 37,072 0
3 Lanús Hạng 1 32 (0) 4 8 06,565 1
2 Lanús Hạng 2 25 (0) 5 8 26,641 1
1 Lanús Hạng 1 28 (0) 7 5 07,041 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu312 (0)6368116,79335

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 3 Th01 2015Atlético RafaelaWest Bromwich Albion5.6MSebastián BLANCO
13 9 Th09 2014FC Metalist 1925 KharkivAtlético Rafaela6.4MSebastián BLANCO
419 Th02 2011LanúsFC Metalist 1925 Kharkiv10.6MSebastián BLANCO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th10 20238583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th11 20218785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th03 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----