Sebastián BLANCO
83
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
15 Th03 1988
Ngày sinh
220k
Giá
220,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (West Bromwich Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
15 | West Bromwich Albion | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,86 | 3 | 0 |
13 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,17 | 1 | 0 |
12 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,00 | 0 | 1 |
11 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
10 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
9 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
8 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,47 | 5 | 0 |
7 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,91 | 3 | 0 |
6 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,76 | 3 | 1 |
5 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,57 | 4 | 1 |
4 | Lanús | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,07 | 2 | 0 |
3 | Lanús | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,56 | 5 | 1 |
2 | Lanús | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 8 | 2 | 6,64 | 1 | 1 |
1 | Lanús | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 5 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 312 (0) | 63 | 68 | 11 | 6,79 | 33 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th01 2015 | Atlético Rafaela | West Bromwich Albion | 5.6M | Sebastián BLANCO |
13 | 9 Th09 2014 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Atlético Rafaela | 6.4M | Sebastián BLANCO |
4 | 19 Th02 2011 | Lanús | FC Metalist 1925 Kharkiv | 10.6M | Sebastián BLANCO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2023 | 85 | 83 | 2 |
24 Th11 2021 | 87 | 85 | 2 |
24 Th03 2013 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |