Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Anthony GARDNER

Player retiring at the end of the season.
Anthony GARDNER Photo
Notts County

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sheffield Wednesday)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 9 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

18 Th08 1981

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

196

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-5-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Notts County), English Cup (Notts County)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Notts County Hạng 3 35 (0)3127,0930
15 Notts County Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Notts County Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Notts County Hạng 3 35 (0) 3 1 27,093 0
14 Notts County Hạng 3 6 (0) 0 0 06,830 0
14 Colchester United Hạng 3 20 (0) 2 2 16,801 0
14 Notts County Hạng 3 8 (0) 0 1 06,501 0
13 Notts County Hạng 3 8 (0) 1 0 07,001 0
13 Sheffield Wednesday Hạng 2 23 (0) 0 0 06,263 0
12 Sheffield Wednesday Hạng 3 29 (0) 2 0 17,101 1
11 Sheffield Wednesday Hạng 3 34 (0) 0 3 06,792 0
10 Sheffield Wednesday Hạng 2 15 (0) 1 0 06,401 0
10 Hull City Hạng 3 13 (0) 2 2 07,152 0
9 Hull City Hạng 2 29 (0) 2 1 16,593 0
8 Hull City Hạng 2 25 (0) 1 3 06,480 0
7 Hull City Hạng 3 35 (0) 1 3 06,174 0
6 Hull City Hạng 2 32 (0) 0 1 05,284 0
5 Hull City Hạng 2 36 (0) 0 0 05,895 0
4 Hull City Hạng 1 34 (0) 1 2 05,533 0
3 Hull City Hạng 2 22 (0) 2 1 05,861 0
2 Hull City Hạng 1 26 (0) 0 1 05,732 1
1 Hull City Hạng 1 9 (0) 0 0 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu439 (0)182156,32382

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1416 Th04 2015Colchester UnitedNotts County3.6MAnthony GARDNER
1419 Th01 2015Notts CountyColchester United3.3MAnthony GARDNER
13 7 Th11 2014Sheffield WednesdayNotts County2.5MAnthony GARDNER
10 7 Th07 2013Hull CitySheffield Wednesday3.7MAnthony GARDNER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th10 20158278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
28 Th04 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th02 20118583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----