Germán MONTOYA
78
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th02 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
23 Th01 1983
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Independiente | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Independiente | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Independiente | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,68 | 0 | 0 |
13 | Independiente | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,23 | 0 | 0 |
3 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,36 | 0 | 0 |
2 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
1 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,08 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 181 (0) | 0 | 0 | 11 | 7,08 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | CA Colón | Independiente | 3.0M | Germán MONTOYA |
12 | 10 Th03 2014 | Vélez Sársfield | CA Colón | 1.9M | Germán MONTOYA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th02 2018 | 80 | 78 | 2 |
12 Th09 2015 | 82 | 80 | 2 |
2 Th08 2012 | 83 | 82 | 1 |
8 Th07 2011 | 85 | 83 | 2 |
26 Th01 2011 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |