Gabriel HAUCHE
83
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
27 Th11 1986
Ngày sinh
125k
Giá
125,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Racing Club | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
13 | Racing Club | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 6 | 2 | 7,17 | 4 | 0 |
12 | Racing Club | Hạng 2 | 20 (0) | 13 | 9 | 6 | 7,75 | 3 | 0 |
11 | Racing Club | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,33 | 3 | 0 |
10 | Racing Club | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
9 | Racing Club | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
8 | Racing Club | Bảng E | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
8 | Racing Club | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 5 | 4 | 7,42 | 3 | 0 |
7 | Racing Club | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 6 | 7 | 7,48 | 2 | 0 |
6 | Racing Club | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 5 | 5 | 7,46 | 1 | 0 |
5 | Racing Club | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 5 | 7 | 7,90 | 3 | 0 |
4 | Racing Club | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 6 | 9 | 7,68 | 1 | 0 |
3 | Racing Club | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 6 | 3 | 6,92 | 2 | 1 |
2 | Racing Club | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
2 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 2 | 7 | 7,43 | 0 | 0 |
1 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 25 (0) | 12 | 8 | 8 | 7,96 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 375 (0) | 105 | 80 | 63 | 7,40 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th03 2015 | Racing Club | Club Tijuana | 5.5M | Gabriel HAUCHE |
2 | 8 Th03 2010 | Argentinos Juniors | Racing Club | 8.6M | Gabriel HAUCHE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2024 | 84 | 83 | 1 |
6 Th09 2023 | 83 | 84 | 1 |
31 Th10 2021 | 85 | 83 | 2 |
20 Th06 2020 | 83 | 85 | 2 |
6 Th11 2018 | 85 | 83 | 2 |
23 Th10 2013 | 86 | 85 | 1 |
14 Th07 2012 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |