Franco NIELL
82
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
22 Th05 1983
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
163
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Rosario Central), Argentine Cup (Rosario Central) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rosario Central | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,15 | 2 | 0 |
15 | Rosario Central | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Rosario Central | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rosario Central | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,15 | 2 | 0 |
14 | Rosario Central | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 8 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
13 | Rosario Central | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,76 | 6 | 0 |
12 | Rosario Central | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,81 | 4 | 0 |
11 | Rosario Central | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 31 (0) | 11 | 7 | 2 | 7,10 | 3 | 1 |
10 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 29 (0) | 12 | 4 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
9 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,22 | 4 | 0 |
8 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 35 (0) | 11 | 4 | 8 | 7,29 | 2 | 0 |
7 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 4 | 5 | 7,45 | 3 | 0 |
6 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 2 | 5 | 7,12 | 5 | 1 |
5 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 36 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,06 | 5 | 0 |
4 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 3 | 4 | 7,35 | 2 | 0 |
3 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Gimnasia La Plata | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
1 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 11 | 2 | 7,50 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 416 (0) | 105 | 73 | 37 | 7,13 | 44 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 24 Th01 2014 | Argentinos Juniors | Rosario Central | 4.9M | Franco NIELL |
4 | 8 Th10 2010 | Deportivo Quito | Argentinos Juniors | 3.0M | Franco NIELL |
3 | 17 Th05 2010 | Gimnasia La Plata | Deportivo Quito | 4.5M | Franco NIELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th09 2015 | 84 | 82 | 2 |
7 Th10 2013 | 83 | 84 | 1 |
28 Th09 2012 | 85 | 83 | 2 |
8 Th07 2011 | 84 | 85 | 1 |
22 Th01 2011 | 83 | 84 | 1 |
4 Th03 2010 | 84 | 83 | 1 |
17 Th06 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |