Michael DAWSON
78
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
18 Th11 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Ipswich Town), English Cup (Ipswich Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
15 | Ipswich Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Ipswich Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
14 | Ipswich Town | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
13 | Newcastle United | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Bảng H | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,06 | 5 | 0 |
11 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
10 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
9 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,93 | 1 | 0 |
7 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
6 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,97 | 1 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 1 | 0 |
4 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
3 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,89 | 0 | 0 |
2 | Tottenham Hotspur | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
2 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 1 | 0 |
1 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 294 (0) | 14 | 16 | 4 | 6,82 | 26 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th04 2015 | Queens Park Rangers | Ipswich Town | 7.0M | Michael DAWSON |
14 | 1 Th02 2015 | Newcastle United | Queens Park Rangers | 6.5M | Michael DAWSON |
13 | 17 Th11 2014 | Sunderland | Newcastle United | 7.5M | Michael DAWSON |
13 | 4 Th09 2014 | Tottenham Hotspur | Sunderland | 7.3M | Michael DAWSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th07 2021 | 80 | 78 | 2 |
18 Th02 2021 | 82 | 80 | 2 |
22 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
16 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
26 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
7 Th10 2015 | 87 | 86 | 1 |
16 Th07 2015 | 88 | 87 | 1 |
9 Th01 2015 | 89 | 88 | 1 |
11 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
11 Th06 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |