Jerónimo BARRALES
79
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
28 Th01 1987
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | CA Huracán | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,10 | 6 | 0 |
10 | CA Huracán | Hạng 2 | 14 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,21 | 1 | 0 |
10 | RC Recreativo | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
9 | RC Recreativo | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 8 | 2 | 6,86 | 6 | 0 |
8 | RC Recreativo | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,25 | 1 | 1 |
7 | RC Recreativo | Hạng 2 | 14 (0) | 6 | 6 | 6 | 7,71 | 0 | 0 |
6 | RC Recreativo | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,36 | 2 | 1 |
5 | RC Recreativo | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,23 | 1 | 0 |
4 | RC Recreativo | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
3 | RC Recreativo | Hạng 2 | 33 (0) | 14 | 12 | 3 | 7,27 | 3 | 0 |
2 | RC Recreativo | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 7 | 1 | 6,90 | 4 | 0 |
1 | RC Recreativo | Hạng 2 | 18 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,72 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 264 (0) | 81 | 68 | 25 | 7,16 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 1 Th02 2014 | CA Huracán | Asteras Tripolis | 3.7M | Jerónimo BARRALES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th06 2023 | 80 | 79 | 1 |
3 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
12 Th10 2019 | 83 | 82 | 1 |
16 Th05 2015 | 82 | 83 | 1 |
21 Th01 2011 | 83 | 82 | 1 |
21 Th01 2010 | 84 | 83 | 1 |
16 Th06 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |