Luis SEIJAS
76
Chỉ số
6 (Ngày 12 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
23 Th06 1986
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 84% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Standard Liège | Hạng 2 | 31 (0) | 12 | 8 | 5 | 7,42 | 2 | 0 |
9 | Standard Liège | Hạng 2 | 16 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
8 | Standard Liège | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Standard Liège | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 52 (0) | 20 | 10 | 6 | 7,27 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 28 Th01 2014 | Deportivo Quito | Independiente Santa Fé | 6.5M | Luis SEIJAS |
11 | 11 Th09 2013 | Standard Liège | Deportivo Quito | 4.0M | Luis SEIJAS |
7 | 14 Th02 2012 | Independiente Santa Fé | Standard Liège | 6.1M | Luis SEIJAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th12 2021 | 82 | 76 | 6 |
5 Th04 2019 | 83 | 82 | 1 |
13 Th12 2017 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |