Juan SABIA
76
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
17 Th12 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
8k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Argentinos Juniors), Argentine Shield (Argentinos Juniors) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentinos Juniors | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
15 | Argentinos Juniors | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Argentinos Juniors | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentinos Juniors | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
14 | Argentinos Juniors | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
13 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,70 | 1 | 1 |
13 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
11 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
10 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,04 | 7 | 0 |
9 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,82 | 5 | 0 |
8 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,26 | 5 | 0 |
7 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 1 |
6 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 1 | 0 |
5 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
4 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 3 | 0 |
3 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,56 | 3 | 0 |
2 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,66 | 4 | 0 |
1 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,60 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 389 (0) | 19 | 15 | 2 | 6,18 | 43 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Vélez Sársfield | Argentinos Juniors | 3.9M | Juan SABIA |
10 | 10 Th08 2013 | Argentinos Juniors | Vélez Sársfield | 4.3M | Juan SABIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th07 2016 | 78 | 76 | 2 |
9 Th09 2015 | 80 | 78 | 2 |
7 Th03 2015 | 82 | 80 | 2 |
20 Th11 2014 | 84 | 82 | 2 |
4 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
27 Th02 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |