Lucas LANDA
78
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th04 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
3 Th04 1986
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Colón), Argentine Cup (CA Colón) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Colón | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,66 | 3 | 0 |
14 | CA Colón | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 4 | 3 | 7,00 | 4 | 0 |
13 | CA Colón | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,83 | 2 | 0 |
12 | CA Colón | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,03 | 1 | 0 |
11 | CA Colón | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,64 | 4 | 0 |
11 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
10 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,41 | 3 | 1 |
9 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,68 | 4 | 1 |
8 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,20 | 1 | 1 |
7 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,19 | 1 | 0 |
6 | Gimnasia La Plata | Bảng C | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,05 | 0 | 0 |
5 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,18 | 3 | 0 |
4 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 2 | 1 |
2 | Gimnasia La Plata | Bảng C | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
2 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
1 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 318 (0) | 19 | 21 | 5 | 6,53 | 29 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 22 Th10 2013 | Gimnasia La Plata | CA Colón | 3.8M | Lucas LANDA |
4 | 12 Th10 2010 | Barcelona SC | Gimnasia La Plata | 3.0M | Lucas LANDA |
2 | 4 Th05 2010 | Gimnasia La Plata | Barcelona SC | 2.6M | Lucas LANDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th04 2017 | 80 | 78 | 2 |
13 Th07 2016 | 82 | 80 | 2 |
8 Th09 2015 | 83 | 82 | 1 |
20 Th11 2014 | 84 | 83 | 1 |
24 Th10 2013 | 82 | 84 | 2 |
8 Th02 2012 | 80 | 82 | 2 |
21 Th01 2011 | 82 | 80 | 2 |
4 Th03 2010 | 83 | 82 | 1 |
17 Th06 2009 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |