Nahuel GUZMÁN
86
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
10 Th02 1986
Ngày sinh
418k
Giá
418,000
25k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Tigres UANL), Mexican Shield (Tigres UANL), Mexican Cup (Tigres UANL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,65 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Liên đoàn Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Quốc gia Mexico | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,65 | 0 | 0 |
14 | Tigres UANL | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,06 | 0 | 0 |
13 | Tigres UANL | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Tigres UANL | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 154 (0) | 0 | 0 | 10 | 6,91 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Newell’s Old Boys | Tigres UANL | 5.3M | Nahuel GUZMÁN |
10 | 29 Th08 2013 | Không | Newell’s Old Boys | 2.1M | Nahuel GUZMÁN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th10 2023 | 87 | 86 | 1 |
13 Th09 2015 | 86 | 87 | 1 |
26 Th09 2014 | 85 | 86 | 1 |
10 Th09 2013 | 83 | 85 | 2 |
10 Th05 2013 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |