Santiago SALCEDO
73
Chỉ số
9 (Ngày 18 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
6 Th09 1981
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 90% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Banfield | Hạng 2 | 13 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,62 | 1 | 0 |
13 | Banfield | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 11 | 3 | 7,27 | 2 | 0 |
12 | Banfield | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 8 | 2 | 7,06 | 3 | 0 |
11 | Banfield | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,35 | 4 | 0 |
10 | Lanús | Hạng 1 | 13 (0) | 9 | 1 | 3 | 7,77 | 2 | 0 |
9 | Lanús | Hạng 2 | 23 (0) | 10 | 11 | 8 | 7,57 | 3 | 0 |
8 | Lanús | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,11 | 5 | 1 |
7 | Lanús | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
7 | Lanús | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 11 | 4 | 7,52 | 2 | 0 |
6 | Lanús | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 9 | 4 | 7,42 | 3 | 0 |
5 | Lanús | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 3 | 6 | 7,29 | 5 | 0 |
4 | Lanús | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,21 | 2 | 1 |
3 | Lanús | Hạng 1 | 32 (0) | 17 | 8 | 9 | 7,41 | 2 | 0 |
2 | Lanús | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,25 | 2 | 0 |
2 | Newell’s Old Boys | Bảng D | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
1 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 8 | 3 | 7,25 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 376 (0) | 121 | 98 | 56 | 7,31 | 42 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th02 2015 | Banfield | Sol de América | 3.2M | Santiago SALCEDO |
11 | 6 Th10 2013 | Cerro Porteño | Banfield | 5.1M | Santiago SALCEDO |
10 | 27 Th07 2013 | Lanús | Cerro Porteño | 4.9M | Santiago SALCEDO |
2 | 13 Th01 2010 | Newell’s Old Boys | Lanús | 6.1M | Santiago SALCEDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th11 2021 | 82 | 73 | 9 |
12 Th02 2020 | 83 | 82 | 1 |
12 Th03 2014 | 84 | 83 | 1 |
12 Th11 2013 | 85 | 84 | 1 |
4 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
17 Th06 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |