Leonel VANGIONI
78
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
5 Th05 1987
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
25k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (River Plate), Charity Shield (River Plate), Argentine Shield (River Plate), Argentine Cup (River Plate) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,13 | 1 | 1 |
15 | River Plate | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Liên đoàn Argentina | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,13 | 1 | 1 |
14 | River Plate | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 6 | 1 | 7,37 | 3 | 1 |
13 | River Plate | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,07 | 3 | 0 |
12 | River Plate | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 6 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
11 | River Plate | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,13 | 3 | 0 |
10 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,90 | 4 | 0 |
9 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,70 | 3 | 1 |
8 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
7 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,26 | 4 | 0 |
6 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,20 | 2 | 0 |
5 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,63 | 3 | 0 |
4 | Newell’s Old Boys | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 10 | 2 | 6,72 | 3 | 0 |
3 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 12 | 1 | 6,28 | 4 | 1 |
2 | Newell’s Old Boys | Bảng D | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 7 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
1 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 11 | 2 | 6,90 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 460 (0) | 85 | 95 | 13 | 6,74 | 39 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th09 2013 | Newell’s Old Boys | River Plate | 5.9M | Leonel VANGIONI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th03 2024 | 80 | 78 | 2 |
6 Th09 2023 | 82 | 80 | 2 |
20 Th05 2021 | 85 | 82 | 3 |
18 Th09 2019 | 86 | 85 | 1 |
10 Th11 2018 | 87 | 86 | 1 |
13 Th09 2015 | 86 | 87 | 1 |
1 Th11 2013 | 85 | 86 | 1 |
3 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
25 Th01 2011 | 87 | 86 | 1 |
26 Th02 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |