José DEVACA
78
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th11 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
18 Th09 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Banfield), Argentine Cup (Banfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Banfield | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Banfield | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
13 | Banfield | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
12 | Banfield | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,05 | 2 | 0 |
11 | Banfield | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
10 | Banfield | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Banfield | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
8 | Banfield | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | Banfield | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,92 | 2 | 1 |
6 | Banfield | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,04 | 0 | 0 |
5 | Banfield | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
5 | Banfield | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,36 | 3 | 0 |
4 | Banfield | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,42 | 3 | 0 |
3 | Banfield | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,60 | 1 | 0 |
2 | Banfield | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
1 | Banfield | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,67 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 241 (0) | 12 | 12 | 3 | 6,22 | 23 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 31 Th10 2013 | Club Rubio Ñú | Banfield | 1.3M | José DEVACA |
10 | 12 Th08 2013 | Banfield | Club Rubio Ñú | 858k | José DEVACA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th11 2012 | 80 | 78 | 2 |
13 Th07 2012 | 82 | 80 | 2 |
1 Th02 2012 | 83 | 82 | 1 |
22 Th01 2011 | 84 | 83 | 1 |
14 Th09 2010 | 86 | 84 | 2 |
26 Th02 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |