Enzo PÉREZ
87
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
22 Th02 1986
Ngày sinh
287k
Giá
287,000
49k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-10-7-7-8-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Charity Shield (Valencia CF), Spanish Shield (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentina | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Argentina | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Argentina | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 25 (0) | 13 | 8 | 2 | 7,60 | 3 | 0 |
15 | Valencia CF | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 13 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,69 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 25 (0) | 13 | 8 | 2 | 7,60 | 3 | 0 |
14 | Valencia CF | Hạng 1 | 29 (0) | 14 | 8 | 3 | 7,66 | 5 | 1 |
14 | SL Benfica | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
13 | SL Benfica | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,55 | 0 | 0 |
12 | SL Benfica | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 7 | 1 | 7,37 | 2 | 0 |
11 | SL Benfica | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | SL Benfica | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 4 | 2 | 7,62 | 4 | 0 |
10 | SL Benfica | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | SL Benfica | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 6 | 0 | 7,32 | 3 | 0 |
9 | SL Benfica | Bảng H | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | SL Benfica | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,30 | 1 | 0 |
8 | SL Benfica | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
8 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,20 | 2 | 0 |
7 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,08 | 1 | 0 |
6 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,36 | 1 | 0 |
5 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
4 | Estudiantes de LP | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,46 | 4 | 0 |
3 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,56 | 4 | 0 |
2 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 5 | 0 | 5,60 | 2 | 0 |
1 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 347 (0) | 76 | 72 | 15 | 6,99 | 36 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | SL Benfica | Valencia CF | 12.6M | Enzo PÉREZ |
8 | 16 Th09 2012 | Estudiantes de LP | SL Benfica | 8.7M | Enzo PÉREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th03 2024 | 88 | 87 | 1 |
18 Th01 2019 | 89 | 88 | 1 |
31 Th01 2018 | 90 | 89 | 1 |
24 Th05 2017 | 91 | 90 | 1 |
22 Th01 2015 | 90 | 91 | 1 |
11 Th05 2014 | 89 | 90 | 1 |
6 Th06 2013 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |