Sebastián TORRICO
83
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
22 Th02 1980
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-5-9-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | San Lorenzo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Godoy Cruz | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 0 | 0 |
12 | Godoy Cruz | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,97 | 0 | 0 |
11 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
10 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,11 | 0 | 0 |
9 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,58 | 0 | 0 |
8 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
6 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
3 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
2 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,21 | 0 | 0 |
1 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,28 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 320 (0) | 0 | 0 | 21 | 6,97 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Godoy Cruz | San Lorenzo | 4.2M | Sebastián TORRICO |
2 | 4 Th04 2010 | Argentinos Juniors | Godoy Cruz | 5.3M | Sebastián TORRICO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th08 2022 | 82 | 83 | 1 |
16 Th06 2020 | 80 | 82 | 2 |
12 Th01 2019 | 83 | 80 | 3 |
15 Th02 2018 | 85 | 83 | 2 |
26 Th12 2013 | 83 | 85 | 2 |
5 Th05 2013 | 84 | 83 | 1 |
11 Th09 2010 | 85 | 84 | 1 |
4 Th03 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |