Gabriel VALLÉS
78
Chỉ số
5 (Ngày 23 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
31 Th05 1986
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Independiente), Argentine Cup (Independiente) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Independiente | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
15 | Independiente | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Independiente | Cúp Quốc gia Argentina | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Independiente | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
14 | Independiente | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 1 |
13 | Independiente | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,70 | 3 | 0 |
12 | Independiente | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,39 | 2 | 0 |
11 | Independiente | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,46 | 1 | 1 |
10 | Independiente | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,36 | 3 | 1 |
9 | Independiente | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
8 | Independiente | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 1 | 1 |
7 | Independiente | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 5 | 0 |
6 | Independiente | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,97 | 4 | 1 |
5 | Independiente | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
4 | Independiente | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 2 | 0 |
4 | Independiente | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
3 | Independiente | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,86 | 1 | 1 |
2 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,37 | 2 | 0 |
1 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 366 (0) | 13 | 11 | 3 | 6,22 | 35 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 9 Th04 2010 | Godoy Cruz | Independiente | 5.7M | Gabriel VALLÉS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th02 2022 | 83 | 78 | 5 |
30 Th01 2017 | 82 | 83 | 1 |
8 Th02 2012 | 83 | 82 | 1 |
14 Th09 2010 | 84 | 83 | 1 |
17 Th06 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |