Reto ZIEGLER
82
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
16 Th01 1986
Ngày sinh
84k
Giá
84,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Switzerland | Quốc tế | 69 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,51 | 13 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Juventus | Bảng C | 2 (0) | 2 | 2 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
13 | Juventus | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Juventus | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Juventus | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Juventus | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Juventus | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 2 | 0 | 8,33 | 0 | 0 |
10 | Juventus | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Juventus | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Juventus | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Juventus | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
8 | Juventus | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
8 | Juventus | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
7 | Juventus | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
7 | Juventus | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
6 | Juventus | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,81 | 0 | 0 |
5 | Juventus | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Sampdoria | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
4 | Sampdoria | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
3 | Sampdoria | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,48 | 2 | 1 |
2 | Sampdoria | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
1 | Sampdoria | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 223 (0) | 19 | 13 | 2 | 6,58 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th02 2015 | Grasshopper Club | FC Sion | 8.4M | Reto ZIEGLER |
13 | 27 Th08 2014 | Juventus | Grasshopper Club | 4.3M | Reto ZIEGLER |
5 | 16 Th06 2011 | Sampdoria | Juventus | 8.9M | Reto ZIEGLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th05 2023 | 83 | 82 | 1 |
25 Th07 2017 | 85 | 83 | 2 |
14 Th11 2015 | 86 | 85 | 1 |
22 Th04 2015 | 87 | 86 | 1 |
5 Th11 2014 | 88 | 87 | 1 |
19 Th06 2010 | 87 | 88 | 1 |
29 Th01 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |