Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Emil HALLFREDSSON

Player retiring at the end of the season.
Emil HALLFREDSSON Photo
Hellas Verona

(External)

CLB

(Virtus Verona)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 30 Th10 2022)

Đánh giá gần nhất

DM(C),TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

29 Th06 1984

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 80%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Iceland Quốc tế 45 (0)11706,4430
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
12 Reggio Calabria Hạng 2 23 (0) 11 3 37,570 0
11 Reggio Calabria Hạng 2 36 (0) 11 14 47,442 0
10 Reggio Calabria Hạng 2 25 (0) 3 5 06,964 0
9 Reggio Calabria Hạng 1 32 (0) 5 5 06,412 0
8 Reggio Calabria Hạng 1 15 (0) 3 6 16,670 0
7 Reggio Calabria Hạng 2 9 (0) 0 0 06,890 0
6 Reggio Calabria Hạng 2 11 (0) 2 1 07,000 0
5 Reggio Calabria Hạng 2 11 (0) 1 4 06,361 0
4 Reggio Calabria Hạng 1 5 (0) 1 1 06,400 0
4 Barnsley Hạng 2 17 (0) 2 3 16,591 0
3 Barnsley Hạng 2 25 (0) 5 5 06,323 0
3 Reggio Calabria Hạng 2 3 (0) 1 1 07,000 0
2 Reggio Calabria Hạng 1 28 (0) 2 6 05,932 0
1 Reggio Calabria Hạng 2 32 (0) 7 4 17,062 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu272 (0)5458106,78170

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 8 Th06 2014Reggio CalabriaHellas Verona6.6MEmil HALLFREDSSON
420 Th12 2010BarnsleyReggio Calabria4.4MEmil HALLFREDSSON
314 Th06 2010Reggio CalabriaBarnsley3.6MEmil HALLFREDSSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th10 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th03 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
13 Th12 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th06 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th06 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th12 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th05 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th12 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th07 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th10 20108483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th05 20108584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----