Emil HALLFREDSSON
78
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
29 Th06 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 80% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iceland | Quốc tế | 45 (0) | 11 | 7 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 23 (0) | 11 | 3 | 3 | 7,57 | 0 | 0 |
11 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 36 (0) | 11 | 14 | 4 | 7,44 | 2 | 0 |
10 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,96 | 4 | 0 |
9 | Reggio Calabria | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
8 | Reggio Calabria | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
6 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
4 | Reggio Calabria | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
4 | Barnsley | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,59 | 1 | 0 |
3 | Barnsley | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
3 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Reggio Calabria | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 6 | 0 | 5,93 | 2 | 0 |
1 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 272 (0) | 54 | 58 | 10 | 6,78 | 17 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th06 2014 | Reggio Calabria | Hellas Verona | 6.6M | Emil HALLFREDSSON |
4 | 20 Th12 2010 | Barnsley | Reggio Calabria | 4.4M | Emil HALLFREDSSON |
3 | 14 Th06 2010 | Reggio Calabria | Barnsley | 3.6M | Emil HALLFREDSSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th10 2022 | 80 | 78 | 2 |
16 Th03 2022 | 83 | 80 | 3 |
13 Th12 2019 | 85 | 83 | 2 |
26 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
16 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
13 Th12 2014 | 86 | 87 | 1 |
25 Th05 2014 | 85 | 86 | 1 |
25 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
19 Th07 2012 | 83 | 84 | 1 |
23 Th10 2010 | 84 | 83 | 1 |
11 Th05 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |