Federico HIGUAÍN
80
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
25 Th10 1984
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Columbus Crew), North American Cup (Columbus Crew) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,62 | 6 | 2 |
15 | Columbus Crew | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Columbus Crew | North American Cup | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,62 | 6 | 2 |
14 | Columbus Crew | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 2 | 3 | 7,10 | 6 | 0 |
13 | Columbus Crew | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,09 | 5 | 0 |
12 | Columbus Crew | Bảng E | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Columbus Crew | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,97 | 1 | 0 |
11 | Columbus Crew | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,52 | 2 | 0 |
10 | Columbus Crew | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 1 |
10 | CA Colón | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,80 | 1 | 1 |
9 | CA Colón | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,08 | 3 | 0 |
8 | CA Colón | Hạng 2 | 17 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,76 | 1 | 0 |
7 | CA Colón | Hạng 2 | 17 (0) | 8 | 1 | 4 | 7,47 | 6 | 0 |
6 | CA Colón | Hạng 2 | 22 (0) | 10 | 3 | 3 | 7,45 | 3 | 2 |
5 | CA Colón | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,56 | 0 | 0 |
4 | CA Colón | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 8 | 1 | 7,22 | 4 | 0 |
4 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 2 | 7,20 | 0 | 0 |
3 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 36 (0) | 9 | 10 | 2 | 6,42 | 5 | 0 |
2 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
2 | Independiente | Hạng 1 | 12 (0) | 6 | 0 | 1 | 6,58 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 356 (0) | 99 | 73 | 28 | 7,06 | 47 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th07 2013 | CA Colón | Columbus Crew | 4.7M | Federico HIGUAÍN |
4 | 24 Th10 2010 | Godoy Cruz | CA Colón | 6.8M | Federico HIGUAÍN |
2 | 4 Th04 2010 | Independiente | Godoy Cruz | 6.1M | Federico HIGUAÍN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2021 | 82 | 80 | 2 |
18 Th10 2020 | 83 | 82 | 1 |
16 Th03 2017 | 84 | 83 | 1 |
2 Th07 2011 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |