Leonardo SIGALI
85
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
29 Th05 1987
Ngày sinh
325k
Giá
325,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 76% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Godoy Cruz | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Godoy Cruz | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
11 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,82 | 3 | 0 |
10 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
9 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
8 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
7 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,47 | 5 | 1 |
6 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
5 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
4 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
3 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,29 | 2 | 1 |
2 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,77 | 3 | 1 |
1 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,39 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 358 (0) | 11 | 15 | 1 | 6,41 | 33 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th08 2014 | Godoy Cruz | Dinamo Zagreb | 8.3M | Leonardo SIGALI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |