Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nicolás SÁNCHEZ

Player retiring at the end of the season.
Nicolás SÁNCHEZ Photo
Racing Club

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Godoy Cruz)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 27 Th10 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

4 Th02 1986

Ngày sinh

115k

Giá

115,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Argentine Shield (Racing Club)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Racing Club Hạng 1 27 (0)0206,8510
15 Racing Club Cúp Liên đoàn Argentina 2 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Racing Club Hạng 1 27 (0) 0 2 06,851 0
14 Racing Club Hạng 1 30 (0) 3 2 16,904 0
13 Racing Club Hạng 1 28 (0) 1 1 06,685 0
13 Godoy Cruz Hạng 1 2 (0) 0 0 05,000 1
12 Godoy Cruz Hạng 1 34 (0) 3 2 06,686 0
11 Godoy Cruz Hạng 2 31 (0) 2 3 16,812 1
10 Godoy Cruz Hạng 2 32 (0) 3 3 16,942 0
9 Godoy Cruz Hạng 2 31 (0) 2 1 06,682 0
8 Godoy Cruz Hạng 2 31 (0) 0 1 06,454 0
7 Godoy Cruz Hạng 2 33 (0) 0 3 26,645 0
6 Godoy Cruz Hạng 2 31 (0) 3 1 06,035 1
5 Godoy Cruz Hạng 2 34 (0) 0 4 06,653 0
4 Godoy Cruz Hạng 2 28 (0) 1 2 16,571 1
3 Godoy Cruz Hạng 2 6 (0) 0 0 06,171 0
3 River Plate Hạng 1 15 (0) 0 1 06,132 0
2 River Plate Hạng 2 31 (0) 2 6 06,320 0
1 River Plate Bảng E 4 (0) 0 0 06,000 0
1 River Plate Hạng 1 30 (0) 1 1 06,673 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu458 (0)213366,60464

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Godoy CruzRacing Club6.6MNicolás SÁNCHEZ
318 Th08 2010River PlateGodoy Cruz7.1MNicolás SÁNCHEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th10 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th07 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th03 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----