Thomas DALGAARD
76
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
13 Th04 1984
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (SC Heerenveen), Dutch Shield (SC Heerenveen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,78 | 3 | 1 |
15 | SC Heerenveen | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | SC Heerenveen | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,78 | 3 | 1 |
14 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 12 | 1 | 7,26 | 3 | 0 |
13 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 9 | 2 | 7,10 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 74 (0) | 14 | 26 | 3 | 7,07 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | SC Heerenveen | 2.8M | Thomas DALGAARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th06 2019 | 78 | 76 | 2 |
16 Th02 2019 | 80 | 78 | 2 |
16 Th10 2018 | 82 | 80 | 2 |
16 Th06 2018 | 83 | 82 | 1 |
9 Th06 2014 | 82 | 83 | 1 |
7 Th12 2013 | 79 | 82 | 3 |
16 Th06 2013 | 78 | 79 | 1 |
21 Th05 2010 | 81 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |