Adam ECKERSLEY
67
Chỉ số
8 (Ngày 15 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
7 Th09 1985
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Heart of Midlothian) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 8 | 0 | 6,56 | 5 | 0 |
15 | Heart of Midlothian | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 8 | 0 | 6,56 | 5 | 0 |
14 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,39 | 0 | 2 |
13 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 23 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,17 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 85 (0) | 9 | 14 | 0 | 6,67 | 8 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th08 2014 | Aarhus GF | Heart of Midlothian | 2.5M | Adam ECKERSLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2020 | 75 | 67 | 8 |
17 Th01 2019 | 78 | 75 | 3 |
26 Th07 2018 | 79 | 78 | 1 |
24 Th10 2015 | 80 | 79 | 1 |
1 Th03 2012 | 78 | 80 | 2 |
30 Th06 2010 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |