Soren RIEKS
81
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(PT),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
7 Th04 1987
Ngày sinh
80k
Giá
80,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 75% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
12 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,03 | 2 | 1 |
11 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 33 (0) | 11 | 13 | 3 | 6,88 | 4 | 1 |
10 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 9 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,44 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 81 (0) | 24 | 29 | 7 | 6,99 | 8 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th08 2014 | NEC Nijmegen | IFK Göteborg | 5.1M | Soren RIEKS |
10 | 20 Th07 2013 | Không | NEC Nijmegen | 4.5M | Soren RIEKS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th10 2022 | 83 | 81 | 2 |
9 Th07 2018 | 84 | 83 | 1 |
27 Th06 2014 | 85 | 84 | 1 |
1 Th07 2010 | 84 | 85 | 1 |
17 Th10 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |