Tarik ELYOUNOUSSI
77
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
23 Th02 1988
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Hoffenheim) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norway | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Norway | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
15 | Hoffenheim | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Norway | Quốc tế | 38 (0) | 8 | 4 | 0 | 7,03 | 1 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
14 | Hoffenheim | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Hoffenheim | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Hoffenheim | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,29 | 1 | 0 |
11 | Hoffenheim | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | Hoffenheim | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
9 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 5 | 4 | 7,04 | 4 | 0 |
8 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,38 | 4 | 0 |
7 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 4 | 6 | 7,54 | 1 | 0 |
6 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,32 | 2 | 0 |
5 | SC Heerenveen | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 1 | 4 | 7,04 | 3 | 0 |
4 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 5 | 5 | 7,71 | 1 | 0 |
3 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,85 | 0 | 0 |
2 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 5 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
1 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 232 (0) | 69 | 44 | 28 | 7,24 | 21 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Rosenborg BK | Hoffenheim | 4.2M | Tarik ELYOUNOUSSI |
9 | 10 Th03 2013 | SC Heerenveen | Rosenborg BK | 3.9M | Tarik ELYOUNOUSSI |
3 | 11 Th07 2010 | Lillestrøm SK | SC Heerenveen | 6.8M | Tarik ELYOUNOUSSI |
2 | 10 Th04 2010 | SC Heerenveen | Lillestrøm SK | 6.3M | Tarik ELYOUNOUSSI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 79 | 77 | 2 |
6 Th08 2022 | 80 | 79 | 1 |
15 Th10 2021 | 82 | 80 | 2 |
30 Th04 2021 | 83 | 82 | 1 |
13 Th07 2018 | 85 | 83 | 2 |
7 Th02 2018 | 86 | 85 | 1 |
20 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
24 Th12 2014 | 86 | 87 | 1 |
11 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |