Vasilios ROVAS
73
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
6 Th01 1984
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-5-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (AEK Athens) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AEK Athens | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
15 | AEK Athens | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AEK Athens | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
14 | AEK Athens | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | AEK Athens | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
12 | AEK Athens | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | AEK Athens | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
4 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
3 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,86 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 36 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,22 | 1 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 6 Th10 2013 | Apollon Smyrnis | AEK Athens | 1.3M | Vasilios ROVAS |
10 | 24 Th07 2013 | Aris Thessaloniki | Apollon Smyrnis | 807k | Vasilios ROVAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th02 2020 | 74 | 73 | 1 |
29 Th10 2019 | 75 | 74 | 1 |
29 Th09 2018 | 77 | 75 | 2 |
10 Th05 2018 | 79 | 77 | 2 |
29 Th07 2013 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |